Chỉ báo Bollinger Bands là gì? Cách áp dụng Bollinger Bands hiệu quả nhất trong chứng khoán

Đối với các nhà đầu tư theo trường phái phân tích kỹ thuật thì thuật ngữ Bollinger Bands chắc hẳn không còn xa lạ. Đây được coi là một chỉ báo kỹ thuật phổ biến, được nhiều nhà đầu tư sử dụng trong việc phân tích chứng khoán. Vậy chỉ báo Bollinger Bands là gì? Cách áp dụng Bollinger Bands như thế nào cho hiệu quả trong chứng khoán? Hãy cùng ISG tìm hiểu ngay về chỉ báo đặc biệt này qua bài viết dưới đây!!!

Bollinger Bands là gì?

Bollinger Bands là công cụ phân tích kỹ thuật được cấu tạo từ các đường trung bình động đơn giản (simple moving average). Chỉ báo này gồm có 3 dải, bao gồm:

– Dải giữa (Middle Band) là đường trung bình động đơn giản chu kỳ 20 ngày (SMA20); được tính bằng giá trị trung bình của giá đóng cửa.

– Dải trên (Upper Band) được tính bằng cách lấy đường SMA cộng với 2 lần độ lệch chuẩn

– Dải dưới (Lower Band) được tính bằng cách lấy đường SMA trừ đi 2 lần độ lệch chuẩn

Trong đó, độ lệch chuẩn cho thấy sự chênh lệch về giá trị của từng thời điểm đánh giá so với giá trị trung bình. Hơn nữa, nó là một đại lượng để đo mức độ phân tán của tập dữ liệu.

Các nhà giao dịch dài hạn có thể áp dụng chu kỳ dài hơn và độ lệch chuẩn cao hơn, trong khi các nhà giao dịch ngắn hạn có thể điều chỉnh chu kỳ và độ lệch chuẩn ở mức thấp hơn.

Ý nghĩa của chỉ báo Bollinger Bands

Bollinger bands là một chỉ báo quan trọng giúp nhà đầu tư vào lệnh cũng như xác định xu hướng rất hiệu quả. Sau đây là một vài ý nghĩa quan trọng của chỉ báo Bollinger bands mà các nhà đầu tư cần nắm được.

  • Sự thu hẹp (siết chặt)

Sự thu hẹp là khi hai dải trên và dải dưới di chuyển lại gần nhau và tiến sát đến đường SMA 20. Sự thu hẹp này thể hiện một giai đoạn biến động thấp đến mức tối thiểu. Đây là tín hiệu hoàn hảo báo hiệu biến động sẽ tăng trở lại trong thời gian tới và được coi là cơ hội vào lệnh tiềm năng cho các nhà đầu tư kiếm lời.

Sự siết chặt luôn đi cùng với mở rộng. Khi các dải dịch chuyển rộng ra thì độ biến động càng giảm mạnh và phần trăm thoát vị thế lệnh càng lớn. Tuy nhiên, những biến động này không được coi là tín hiệu trade vì nó không dự báo được xu hướng di chuyển của giá là tăng hay giảm.

y nghia cua chi bao Bollinger bands

  • Điểm break out (đột phá)

Bất kể sự đột phá nào diễn ra ở hai dải Bollinger cũng là một sự kiện thu hút sự quan tâm lớn của các nhà giao dịch. Cũng giống như Bollinger siết chặt, điểm đột phá break out không được coi là tín hiệu giao dịch.

Đa số nhà đầu tư đều nhầm lẫn rằng khi giá bứt ra khỏi một trong hai dải trên và dưới thì đều là tín hiệu để tham gia thị trường. Tuy nhiên, điểm bứt phá không cho ta dấu hiệu rõ ràng về xu hướng hay mức độ biến động của giá sau đó.

Ngoài ra, chỉ báo này cũng cung cấp manh mối về việc giá chỉ có thể di chuyển trong 1 vùng nhất định và rất khó để thoát ra khỏi vùng đó. Bởi vậy, Bollinger Bands phát huy rất tốt tiềm năng của nó trong quá trình đánh giá xu hướng dài hạn, trung hạn và ngắn hạn. Ở bất cứ khung giờ nào, nó cũng cho ta kết quả khá chính xác.

Công thức tính Bollinger Bands

Cách tính Bollinger Bands cũng đơn giản như cấu tạo của nó. Cụ thể:

  • Dải giữa là đường trung bình động chu kỳ 20 ngày (SMA20); được tính bằng giá trị trung bình của giá đóng cửa.
  • Dải trên =  SMA20 ngày + 2 x Độ lệch chuẩn 20 ngày;
  • Dải dưới  = SMA20 ngày – 2 x Độ lệch chuẩn 20 ngày.

Để hình dung dễ hơn, các bạn hãy theo dõi ví dụ dưới đây:

Ví dụ:

Giả sử bạn muốn mua cặp tiền tệ USD/JPY có tỷ giá hiện tại là 109,35; giá trị SMA là 80 và độ lệch giá trong 20 ngày là 1,3. Từ các thông số này, ta dễ dàng tính được: 

  • Dải giữa =80
  • Dải trên =  80 + 2 x 1,3 = 82,6
  • Dải dưới  = 80 – 2 x 1,3 = 77,4.

Cách sử dụng chỉ báo Bollinger Bands

Chiến lược mua giá thấp và bán giá cao

Mua giá thấp bán giá cao là mong muốn của nhiều nhà đầu tư. Nhưng để đạt được điều này không phải là việc dễ dàng. Phương pháp giao dịch mua thấp bán cao với Bollinger Bands là một trong những công cụ hỗ trợ nhà đầu tư thực hiện mong muốn trên. Với cách giao dịch này, nguyên tắc áp dụng như sau:

  • Bán khi giá tăng chạm vào dải trên
  • Mua khi giá giảm chạm đến dải dưới

Thực tế, như đã chia sẻ ngay từ đầu, bạn không nên chỉ dựa vào việc giá chạm vào dải trên hay dải dưới để ra quyết định vào lệnh giao dịch. Điều này là rất mạo hiểm. Đặc biệt đối với các nhà đầu tư mới chưa có kinh nghiệm và khả năng phân tích thị trường thì không nên sử dụng phương pháp này dù đây là cách đơn giản nhất để sử dụng Bollinger Bands. Tuy nhiên, nếu thị trường đang trong trạng thái sideway (giá đi ngang và xu hướng không rõ ràng) thì phương pháp này lại vô cùng khả thi.

Chiến lược Bollinger Bands Squeeze

Giao dịch Bollinger Band Squeeze hay còn gọi là giao dịch theo dạng nút thắt cổ chai. Sở dĩ được gọi như vậy bởi vì những vùng giá thu hẹp biến động lại, đi ngang, làm cho dải Bollinger trông giống chiếc cổ chai. Hãy nhìn hình bên dưới để dễ hình dung:

Hình dáng nút thắt cổ chai xuất hiện trên biểu đồ là tín hiệu cho các nhà giao dịch biết đây là thời điểm sắp có những biến động mạnh mẽ và bạn nên vào lệnh. Khi đó, nên áp dụng nguyên tắc đặt lệnh như sau:

  • Thực hiện lệnh mua khi giá phá vỡ ra khỏi vùng tích lũy hẹp và vượt qua đường dải trên.
  • Thực hiện lệnh bán khi giá phá vỡ vùng tích lũy và đi xuống dưới đường dải dưới.

Tuy nhiên, xuất hiện một vấn đề đó là, chỉ báo Bollinger Bands giúp cho các trader biết breakout sắp xảy ra, nhưng lại không cho biết hướng của breakout – tăng hay giảm giá. Cách đơn giản nhất để tìm ra mấu chốt của vấn đề là nhìn vào xu hướng chính. Nếu nó đang là xu hướng giảm thì khả năng cao sẽ giảm giá, còn đang ở xu hướng tăng thì khả năng cao sẽ tăng giá.

Chiến lược giao dịch theo xu hướng

Bollinger Bands Squeeze giúp bạn xác định được xu hướng thị trường trong tương lai nhưng lại không giúp bạn biết được điểm vào lệnh hợp lý. Chính vì vậy, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để biết đâu là điểm vào lệnh hợp lý?

Như đã phân tích về cấu trúc của Bollinger Bands, dải giữa của Bollinger Bands chính là đường trung bình động SMA20. Nó có ý nghĩa là thể hiện giá trị đóng cửa trung bình của 20 phiên liên tiếp.

Khi thị trường có xu hướng mạnh, mỗi khi giá bật ra khỏi dải trên hoặc dải dưới rồi sau đó quay về dải giữa nó sẽ ngay lập tức bật ra để tiếp tục xu hướng. Lúc đó, đường dải giữa đóng vai trò như một cản động (làm đường hỗ trợ hoặc kháng cự) của giá và khi thị trường pullback đối với dải giữa SMA20, đây cơ hội cho bạn thực hiện một giao dịch tại đó.

Chiến lược kết hợp Bollinger Bands với các mô hình đảo chiều

Các phương pháp đã nêu trên giúp bạn có thể giao dịch với Bollinger Bands đơn thuần hoặc Bollinger Bands kết hợp với xu hướng. Tuy nhiên, để đem lại hiệu quả cao hơn, có thể kết hợp Bollinger Bands các mô hình đảo chiều. Việc xác định sự đảo chiều khá đơn giản và liên quan mật thiết với các mô hình hai đỉnh và hai đáy (hay còn được gọi là ‘W’s’ và ‘M’s’).

Cách để xác định mô hình Đảo chiều Bollinger Bands trên biểu đồ:

  • Thêm vào biểu đồ chỉ báo Bollinger Bands (20 chu kỳ, 2 độ lệch chuẩn) – thường là khung thời gian hàng ngày hoặc hàng giờ.
  • Xác định đường xu hướng tăng/giảm trước đó bằng việc sử dụng các chỉ báo kỹ thuật hoặc hành động giá.
  • Cô lập hai đỉnh/đáy, tùy vào từng xu hướng xảy ra trước đó.
  • Tìm đỉnh/đáy đầu tiên phá vỡ dải Bollinger Bands tương ứng.
  • Chờ sự xuất hiện của đỉnh/đáy thứ hai nhưng KHÔNG làm phá vỡ Bollinger Bands.
  • Vào lệnh từ điểm này hoặc chọn điểm vào truyền thống bằng phương pháp hai đỉnh/hai đáy, và sử dụng đường viền cổ chai làm điểm tham chiếu.

Chiến lược kết hợp Bollinger Bands với chỉ báo RSI

Chỉ báo RSI được viết tắt từ Relative Strength Index, nghĩa là “chỉ số sức mạnh tương quan”. Về cơ bản, cách sử dụng chỉ báo RSI khá đơn giản. Khi RSI vượt quá 70 (được gọi là quá mua), và cắt xuống thì đây là thời điểm bạn nên thực hiện lệnh SELL. Ngược lại, khi RSI dưới 30 (được gọi là quá bán), và cắt lên thì đây là thời điểm bạn có thể đặt lệnh BUY.

Tuy nhiên, khi kết hợp chỉ báo RSI với Bollinger Bands thì cách sử dụng không chỉ đơn giản như vậy. Vậy trong trường hợp này, cách sử dụng như thế nào? Mấu chốt ở đây là tìm ra đường phân kỳ của chỉ báo RSI. Có 2 loại đường phân kỳ RSI:

  • Phân kỳ giảm: Khi biến động giá tạo đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, nhưng chỉ báo RSI lại có xu hướng giảm xuống.
  • Phân kỳ tăng: Khi biến động giá thị trường tạo đáy sau thấp hơn đáy trước, nhưng chỉ báo RSI lại có xu hướng tăng.

Đây là những tín hiệu cho thấy sự đảo chiều sắp xảy ra. Bên cạnh đó, khi kết hợp chỉ báo RSI với Bollinger Bands cần xem xét các yếu tố sau:

  • Đối với Bollinger Bands, khi giá đi ra xa thì sẽ có xu hướng quay trở lại dải giữa SMA20, do đó giả sử trong một đà tăng giá, dải trên Bollinger có vai trò như một kháng cự động (lưu ý đây không phải là vùng kháng cự có giá trị như một vùng giá vào lệnh).
  • Đối với RSI, phân kỳ giảm xuất hiện khi thị trường tạo đỉnh cao hơn nhưng chỉ báo RSI giảm.

Dựa vào 2 yếu tố trên, việc giao dịch sẽ được thực hiện theo ý tưởng giao như sau:

Nếu giá đang hướng lên và nằm ở dải trên của Bollinger Bands, chúng ta sẽ tìm kiếm một phân kỳ giảm RSI. Ngược lại, với trường hợp giá đang hướng xuống nằm ở dải dưới của Bollinger Bands, chúng ta sẽ tìm kiếm một phân kỳ tăng RSI.

Khi đó, theo lý thuyết vì giá đang ở dải trên hoặc dải dưới Bollinger Bands nên giá sẽ có xu hướng quay về dải giữa SMA20. Kết hợp với các dấu hiệu đảo chiều từ sự phân kỳ của chỉ báo RSI, chúng ta có một giao dịch đảo chiều.

Chiến lược Bollinger Bands kết hợp với MACD

Bollinger Bands giúp bạn nhìn nhận được bản chất chu kỳ biến động của giá, mặt khác MACD là một chỉ báo động lượng theo xu hướng hiệu quả. Kết hợp hai công cụ này có thể đảm bảo độ chắc chắn trong giao dịch vì chúng có thể là những công cụ phân tích xu hướng và đo sức mạnh của một xu hướng hiện tại có cùng dao động.

Bởi vậy, các trader thường hay sử dụng hai chỉ báo trên để nhận định xem giá trong giai đoạn giảm tốc hay tăng tốc, dự bán cho một cú breakout sắp diễn ra. Hơn nữa, Bollinger Bands có thể giúp các nhà đầu tư xác định xu hướng và vị trí vào lệnh hợp lý.

Giao dịch breakout là một trong những cách phổ biến nhất khi kết hợp sử dụng Bollinger Bands và MACD. Các bạn có thể tham khảo các bước khái quát như sau:

  • Bước 1: Sử dụng MACD để nhận định rõ xu hướng giá. 
  • Bước 2: Tìm sự phân kỳ trong MACD-histogram, đây là bước xác định xem một cú breakout có xảy ra hay không. 
  • Bước 3: Tìm vị trí vào lệnh khi giá breakout dải giữa SMA20 hoặc trendline. 
  • Bước 4: Xác nhận sự phá vỡ với sự mở rộng bollinger bandsc(tức thị trường đang biến động lớn) và chỉ số MACD tăng cao (biểu hiện là đồ thị dài hơn).

Chiến lược Bollinger Bands chuyên sâu

Chiến thuật 1 : Bollinger Bands phá vỡ

Bollinger Bands phá vỡ là chiến thuật giao dịch có xu hướng dài hạn và khá đơn giản. Theo đó, khi mức giá đóng cửa tại cây nến xác nhận vượt ra khỏi dải Bollinger Bands thì xảy ra sự phá vỡ. Tuy nhiên để tránh sai sót hay nhầm lẫn khi vào lệnh, các nhà giao dịch nên kết hợp sử dụng với đường hỗ trợ, kháng cự và một số chỉ báo khác.

  • Khi giá breakout vượt ra khỏi đường kháng cự là tín hiệu cho các nhà giao dịch thực hiện lệnh mua vào.
  • Khi giá breakout vượt ra khỏi đường hỗ trợ là tín hiệu cho các nhà giao dịch thực hiện lệnh bán ra.

Chiến thuật 2: Giao dịch theo biến động

Với  chiến thuật này, các trader thường giao dịch theo 2 phương thức chủ yếu:

  • Thực hiện lệnh mua vào khi giá có mức dao động nhỏ với kỳ vọng giá sẽ tăng

Lý do cho điều này là sau khi giá biến động với biên độ nhỏ để tạm nghỉ (lúc này mức giá đóng cửa tại các nến gần bằng nhau) thì xu hướng dao động mạnh xuất hiện một lần nữa. Do đó, các trader thực hiện lệnh mua vào khi dải Bollinger siết chặt lại và có mức giá đóng cửa tại các nến gần bằng nhau là một chiến thuật mua theo biến động.

  • Thực hiện lệnh bán ra khi giá có mức dao động lớn (giá rất cao) với kỳ vọng giá sẽ giảm

Nếu giá quá cao hoặc quá thấp thì khoảng cách giữa dải trên và dải dưới sẽ ngày càng xa dần. Khi đó, thị trường cần được điều chỉnh và giá sẽ có biến động nhỏ hơn, đây cũng chính là thời điểm thích hợp để các trader thực hiện lệnh bán ra.

Một số hạn chế của Bollinger bands

Tuy là một chỉ báo tốt và khả năng dự đoán chính xác xu hướng giá rất cao nhưng Bollinger bands vẫn có một số hạn chế nhất định.

  • Không dự đoán được xu hướng breakout của giá

Đây được xem là hạn chế lớn nhất của dải Bollinger trong phân tích thị trường. Nó đơn giản là chỉ báo cho biết rõ sự biến động của thị trường nhưng lại không xác định được chắc chắn xu hướng phá vỡ của giá. Do đó, các nhà đầu tư cần phải sử dụng kết hợp Bollinger Bands với các chỉ báo kỹ thuật khác nếu muốn dự đoán tín hiệu thị trường.

  • Không cho biết thời điểm quá mua và quá bán kết thúc

Tuy cho biết thị trường đang diễn ra quá mua hoặc quá bán nhưng không thể dự đoán được khi nào xu hướng này sẽ kết thúc. Đây là lý do mà các trader cần đặt dừng lỗ (stop loss) để bảo vệ tài khoản của mình trong trường hợp giá đi lệch dự đoán. 

Thậm chí ngay cả khi dự đoán đúng, các bạn vẫn nên tạo cho mình thói quen luôn luôn đặt stop loss vì chắc chắn bạn không thể dự đoán chính xác 100% xu hướng giá trong tất cả trường hợp. Vẫn sẽ có những tin tức bất ngờ khiến thị trường đảo chiều mạnh tới mức bạn không thể hình dung được.

  • Không còn tin cậy và phù hợp trong một số trường hợp

Dải Bollinger luôn là một chỉ báo tốt chỉ khi thị trường biến động ít hay di chuyển nhẹ nhàng trong phạm vi nhất định. Khi thị trường có những dao động mạnh và nhanh, chỉ báo này sẽ không còn đúng nữa.

Hy vọng bài viết trên đã giúp các nhà đầu tư giải đáp thắc mắc về Bollinger Bands  là gì? Cách cài đặt và sử dụng chỉ báo Bollinger Bands trong chứng khoán sao cho hiệu quả. Ngoài ra, nhà đầu tư cần trau dồi và rèn luyện thêm thông qua việc vận dụng những kiến thức chứng khoán đó vào thực tế, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho mình.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *