Chỉ báo MA là gì? Cách áp dụng chỉ báo MA trong chứng khoán chi tiết từ A-Z

Thuật ngữ đường MA chắc hẳn đã rất quen thuộc với nhiều nhà đầu tư có thâm niên trong thị trường chứng khoán. Thế nhưng vẫn còn có người chưa hiểu rõ về nó và sử dụng sai mục đích dẫn đến việc đầu tư không có hiệu quả. Vậy đường MA trong chứng khoán là gì, hãy theo dõi các thông tin trong bài viết sau của ISG để hiểu rõ hơn!

1. Đường MA trong chứng khoán là gì?

Đường MA (viết tắt của Moving Average) là đường trung bình động. Nó thể hiện sự biến động, chỉ báo xu hướng giá của cổ phiếu trong một khoảng thời gian. Mục đích chính của nó là theo dõi giá đang vận động theo xu hướng tăng hay giảm, hoặc là không có xu hướng. Đường MA được xem là chỉ báo chậm và không có tác dụng để dự báo, chủ yếu là vận động theo diễn biến của giá đã được hình thành.

Đường MA thường lấy một số mốc phổ biến như 10, 20 ngày đối với MA ngắn hạn và 50 ngày đối với trung hạn, 100 hay 200 ngày cho dài hạn. Các đường MA sẽ có độ trễ nhất định so với giá (đặc biệt là trong ngắn hạn).

Có thể nói, các đường MA trong chứng khoán là một trong những phương tiện phân tích kỹ thuật được nhiều nhà đầu tư tin tưởng, giúp họ xác định hiệu quả tín hiệu mua – bán trên thị trường.

3 Loại đường trung bình MA phổ biến trong chứng khoán

Hiện nay có rất nhiều đường MA, phổ biến nhất chính là đường SMA, EMA và WMA.

SMA

SMA – Simple Moving Average: Đường trung bình cộng đơn giản có công thức tính bằng trung bình cộng các mức giá đóng cửa, trong một khoảng thời gian giao dịch cụ thể.

SMA = (P1 + P2 + … + Pn)/ n

Trong đó P là mức giá trong khoảng thời gian n, n là khoảng thời gian xác định.

Những đường trung bình SMA được sử dụng nhiều trên thị trường hiện nay:

  •   Đường MA dùng trong dài hạn có SMA(100); SMA(200).
  •   Đường MA dùng trong trung hạn có SMA(50).
  •   Đường MA dùng trong ngắn hạn có SMA(10), SMA(14) và SMA(20).

EMA

EMA – Exponential Moving Average: Đường trung bình lũy thừa sẽ được tính bằng công thức hàm mũ, trong đó đặt sự chú tâm vào các biến động giá gần nhất. Chính vì thế EMA được coi là khá nhạy cảm với những biến động trong ngắn hạn, giúp nhà đầu tư dễ dàng, nhanh chóng phát hiện tín hiệu bất thường nhanh hơn so với SMA.

Để tính được đường EMA cần có 3 bước:

  • Xác định đường SMA.
  • Tính hệ số nhân cho hệ số làm mịn, lấy kết quả chia cho trọng số đường EMA trước đó.
  • Tính đường EMA.

Ngoài ra bạn có thể áp dụng trực tiếp công thức sau:

EMA = Pt * k + EMAy * (1 – k)

Trong đó: Pt: Là giá đóng cửa hôm nay, k tính bằng 2/ (số ngày trong chu kỳ EMA +1) và EMAy chính là giá trị EMA của ngày trước đó.

WMA

WMA – Weighted Moving Average: Đường trung bình tỷ trọng tuyến tính, WMA đặt nặng vấn đề các bước giá có khối lượng giao dịch lớn, quan tâm nhiều hơn đến yếu tố chất lượng của dòng tiền. Đường WMA tập trung vào những tham số có tần số xuất hiện cao nhất.

Công thức tính đường WMA là:

WMA = [P1* n + P2 * (n – 1) + … + Pn]/ [n * (n + 1)]/ 2

Trong đó Pn là mức giá trong khoảng thời gian n và n là khoảng thời gian.

2. Ý nghĩa của đường MA

Đường MA có khả năng lọc nhiễu thị trường, làm nổi bật xu hướng dựa vào mức giá trung bình. Khi nhìn vào độ dốc của đường MA, nhà đầu tư có thể dễ dàng so sánh giá trị của cổ phiếu giữa các giai đoạn kể cả trong quá khứ, rồi dự đoán ra xu hướng tăng giảm của thị trường, từ đó đưa ra các quyết định đúng đắn hơn.

Giá trị đường MA tại một giai đoạn chính là sự kỳ vọng đầu tư của người chơi chứng khoán trong giai đoạn đó. Nếu giá cổ phiếu tại thời điểm mua lớn hơn giá cổ phiếu trung bình ở giai đoạn trước, có nghĩa là nhà đầu tư đang đặt kỳ vọng cao hơn, cũng vì đó mà thị trường cổ phiếu có khả năng biến đổi tăng.

3. Vai trò của đường MA trong giao dịch chứng khoán

Đường MA càng bám sát hoặc chuyển động giống đường giá, nghĩa là độ mượt càng thấp thì càng không thể dự đoán được xu hướng của giá. Tương tự, đường MA càng đi xa đường giá, nghĩa là quá mượt mà thì cũng khó xác định được xu hướng giá.

Đường MA có độ trễ ngắn sẽ giúp nhà đầu tư nắm bắt được xu hướng giá kịp thời, xác định các điểm vào lệnh, điểm đóng vị thế tốt, tiềm năng lợi nhuận cao nhưng cũng nhiều tín hiệu gây nhiễu. Ngược lại, đường MA có độ trễ cao sẽ khiến nhà đầu tư khó có thể bắt kịp được xu hướng giá, lợi nhuận tiềm năng sẽ thấp hơn nhưng lại ít tín hiệu gây nhiễu.

Đường MA thể hiện biến động, chỉ báo xu hướng của thị giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định, nhà đầu tư sử dụng với mục đích chính là theo dõi giá đang vận động theo xu hướng tăng hay giảm hay đứng yên.

Ngoài ra, đường MA còn đóng vai trò là đường hỗ trợ và kháng cự động. Khi thị trường trong xu hướng tăng giá (uptrend) giá sẽ giảm điều chỉnh chạm vào đường MA thì lúc này đường MA sẽ trở thành đường hỗ trợ động. Ngược lại, xu hướng giá đang giảm (downtrend), giá có động thái tăng điều chỉnh, chạm vào đường MA rồi tiếp tục giảm, lúc này đường MA trở thành ngưỡng kháng cự động.

4. Cách sử dụng đường MA trong phân tích chứng khoán

4.1. Sử dụng đường MA để xác định thời điểm giao dịch

Khi nào nhà đầu tư nên mua vào? Đó là khi:

– Đường giá vượt lên trên đường SMA20, đây chính là tín hiệu tăng giá trong ngắn hạn;

– Đường giá vượt lên trên đường SMA50, đây chính là tín hiệu tăng giá trong trung hạn;

– Đường giá vượt lên trên đường SMA100, đây chính là tín hiệu tăng giá trong trung hạn;

– Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn;

– Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Vậy khi nào thì nhà đầu tư nên bán ra? Đó là khi:

– Đường giá thấp hơn đường SMA20 là tín hiệu giảm giá trong ngắn hạn;

– Đường giá thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong trung hạn;

– Đường giá thấp hơn đường SMA100 là tín hiệu giảm giá trong trung hạn;

– Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

– Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

– Đường MA trở thành ngưỡng hỗ trợ khi thị trường xu hướng tăng, đường MA trở thành ngưỡng kháng cự khi thị trường xu hướng giảm. Giá đâm xuyên qua đường MA là tín hiệu đảo chiều, giá có nguy cơ giảm sâu hơn nữa.

Tóm lại, nếu đường ngắn vượt xuống dưới đường dài thì báo hiệu xu hướng giảm. Còn đường ngắn tăng lên trên đường dài thì báo hiệu xu hướng tăng.

4.2. Sử dụng đường MA để so sánh thị trường có lợi

Đường MA càng dốc thì xu hướng càng mạnh khả năng giao dịch kiếm lời càng nhiều hơn. Nếu đường MA nằm ngang, độ dốc nhỏ thì xu hướng thị trường yếu, cơ hội mua/bán chốt lời của nhà đầu tư nhỏ hơn.

4.3. Sử dụng đường MA để giao dịch theo xu hướng thị trường

Xét theo xu hướng, nếu thị trường đang trong xu hướng tăng giá (uptrend) thì giá sẽ nằm trên đường MA. Ngược lại, nếu thị trường đang trong xu hướng giảm giá (downtrend) thì giá sẽ nằm dưới đường MA.

4.4. Kết hợp đường MA với đường giá

Xét theo chu kỳ, nếu chu kỳ đường MA càng ngắn hạn thì tốc độ càng nhanh, càng bám sát thị giá cổ phiếu hiện tại. Ngược lại, chu kỳ đường MA càng dài hạn thì tốc độ càng chậm và càng chạy xa giá cổ phiếu ở hiện tại.

Cách sử dụng tín hiệu giao cắt giữa đường MA và đường giá hướng đến việc vào lệnh mua hoặc bán sau khi đã phân tích ra xu hướng. Nếu đa phần giá đang nằm trên đường MA thì có nghĩa là kỳ vọng của nhà đầu tư cao hơn so với giai đoạn trước đó, giá thị trường đang có xu hướng tăng nên quyết định mua ngay khi giá cắt lên đường MA hoặc giá điều chỉnh về gần đường MA. Ngược lại, bán ngay khi giá cắt xuống các đường MA hoặc giá hồi lại về gần các đường MA, khi giá chủ yếu nằm dưới đường MA, giá thị trường đang có xu hướng giảm.

Chiến lược giao dịch này khá đơn giản nhưng mang rủi ro cao, nhiều tín hiệu gây nhiễu, cho nên cần kết hợp với việc quan sát các biểu đồ nến và áp dụng các phương pháp phân tích khác.

4.5. Sử dụng đường MA xác định ngưỡng kháng cự và hỗ trợ

Khi thị trường đang trong xu hướng tăng giá thì giá thường điều chỉnh chạm lại các đường MA ngắn hạn sau đó tiếp tục tăng giá. Khi thị trường đang trong xu hướng giảm giá, giá thường điều chỉnh chạm lại các đường MA ngắn hạn sau đó tiếp tục giảm giá.

5. Lưu ý sử dụng đường MA hiệu quả trong phân tích kỹ thuật

Bởi vì tính hữu ích của đường MA mà nhiều nhà đầu tư trên thị trường trở nên lạm dụng, quá tin tưởng vào những kết quả mà nó đưa ra. Tuy nhiên, có một số lưu ý trong quá trình sử dụng đường MA khi phân tích kỹ thuật:

  • Chu kỳ thời gian quá ngắn thì số ngày tính giá đóng cửa ít, dẫn đến kết quả thu được không đủ dữ liệu đại diện xu hướng, từ đó phản ánh xu hướng thường hay sai sót.
  • Chu kỳ quá dài, nhất là khi đi qua nhiều đoạn giá tăng/giảm trong quá khứ, mức giá tăng giảm bị triệt tiêu lẫn nhau. Điều này làm cho đường MA trở nên mượt hơn, càng xa đường giá, dẫn đến xu hướng xác định trở nên khó khăn hơn.

Việc lựa chọn chu kỳ đường MA có tác động lớn đến kết quả phân tích cuối cùng. Một vài gợi ý cho nhà đầu tư:

  • Trong dài hạn nên chọn đường MA(100) hoặc MA(200).
  • Trong trung hạn nên chọn đường SMA(50).
  • Trong ngắn hạn nên sử dụng đường SMA(10), SMA(14), SMA(20).

Trên đây là toàn bộ thông tin quan trọng về các đường MA trong chứng khoán, cách sử dụng và ý nghĩa của nó trong đầu tư. Mong rằng những chia sẻ nói trên sẽ giúp bạn cập nhật nhiều kiến thức hữu ích, giúp đem lại lợi nhuận tối ưu hơn.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *